Ebooks, Audobooks and Classical Music from Liber Liber
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z





Web - Amazon

We provide Linux to the World


We support WINRAR [What is this] - [Download .exe file(s) for Windows]

CLASSICISTRANIERI HOME PAGE - YOUTUBE CHANNEL
SITEMAP
Audiobooks by Valerio Di Stefano: Single Download - Complete Download [TAR] [WIM] [ZIP] [RAR] - Alphabetical Download  [TAR] [WIM] [ZIP] [RAR] - Download Instructions

Make a donation: IBAN: IT36M0708677020000000008016 - BIC/SWIFT:  ICRAITRRU60 - VALERIO DI STEFANO or
Privacy Policy Cookie Policy Terms and Conditions
Danh sách quốc gia – Wikipedia tiếng Việt

Danh sách quốc gia

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


image:Thegioi.jpg
Bài này nằm trong loạt bài
Danh sách quốc gia
theo số dân
theo GDP
theo GDP (PPP)
theo lục địa
theo mật độ dân số
theo diện tích
theo biên giới trên bộ
không còn

Danh sách quốc kỳ
Danh sách quốc ca

Danh sách quốc gia này bao gồm các quốc gia độc lập chính danh (de jure) và độc lập trên thực tế (de facto).

Theo Điều 1, Công ước Montevideo năm 1933, một quốc gia có chủ quyền phải có những đặc điểm sau: (a) dân số ổn định, (b) lãnh thổ xác định, (c) chính phủ, và (d) khả năng quan hệ với các quốc gia khác. Thực tế có một vài nước trên thực tế là độc lập nhưng không được quốc tế công nhận (không đáp ứng điểm d). Ngược lại có vài nước đã được công nhận rộng rãi (chính danh) nhưng chính phủ không có đủ quyền hạn (điểm c bị hạn chế). Danh sách này gồm cả các nước đó, với chú thích cho từng trường hợp.

Danh sách này bao gồm 201 mục, tương ứng với:

  • 191 quốc gia thành viên Liên Hiệp Quốc
  • 1 quan sát viên tại Liên Hiệp Quốc: Thành Bang Vatican
  • 1 quốc gia được Tòa Thánh và 24 quốc gia công nhận, có quan hệ quốc tế thực tế với nhiều quốc gia khác: Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan)
  • 6 quốc gia thực tế độc lập nhưng không được cộng đồng quốc tế thừa nhận: Abkhazia, Bắc Kibris (riêng nước này được duy nhất Thổ Nhĩ Kỳ công nhận), Nagorno-Karabakh, Nam Osetia, Somaliland và Transnistria
  • 2 quốc gia được cộng đồng quốc tế thừa nhận, nhưng thực tế không độc lập: Palestine và Tây Sahara.

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] A

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Abkhazia1
Cộng hoà Abkhazia
  • Tiếng Abkhaz: Aṗsny / Апсны
  • Tiếng Nga: Abchazija / Абхазия
  • Tiếng Gruzia: Aṗẖazeṭi / აფხაზეთი
Abkhazia
Republic of Abkhazia
Afghanistan (A Phú Hãn)
Cộng hoà Hồi giáo Afghanistan
  • Tiếng Dari: Afġānestān / افغانستان
    (Tên cũ:Quốc gia Hồi giáo Afghanistan)Dowlat-e Eslami-ye Afghanestan / دولت اسلامی افغانستا
  • Tiếng Pashtu: Afġānistān / افغانستان
Afghanistan
Islamic Republic of Afghanistan
Ai Cập
Cộng hòa Ả Rập Ai Cập
  • Tiếng Ả Rập: Mişr / مصر
    Jumhuriyat Mişr al-Arabiyah / جمهوريّة مصرالعربيّة
Egypt
Arab Republic of Egypt
Albania
Cộng hoà Albania
  • Tiếng Albania: Shqipëria
    Republika e Shqipërise
Albania
Republic of Albania
Algérie
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Algérie
  • Tiếng Ả Rập: Al-Jazā'ir / الجمهورية الجزائرية
    Al-Jumhūrīyah al-Jazā’irīyah ad-Dīmuqrāţīyah ash-Sha’bīyah / الجمهورية الجزائرية الديمقراطية الشعبية
Algeria
People's Democratic Republic of Algeria
Andorra
Công quốc Andorra
  • Tiếng Catalan: Andorra
    Principat d'Andorra
Andorra
Principality of Andorra
Angola
Cộng hoà Angola
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Angola
    República de Angola
Angola
Republic of Angola
Anh2
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
  • Tiếng Anh: United Kingdom
    United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
United Kingdom
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Antigua và Barbuda4
  • Tiếng Anh: Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
Áo3
Cộng hòa Áo
  • Tiếng Đức: Österreich
    Republik Österreich
Austria
Republic of Austria
Ả Rập Saudi (Ả Rập Xê út)
Vương quốc Ả Rập Saudi
  • Tiếng Ả Rập: Al-ʿArabiyyah as-Saʿūdiyyah / العربية السعودية
    Al-Mamlakah al-'Arabiyah as-Sa'udiyah / المملكة العربيّة السّعوديّة
Saudi Arabia
Kingdom of Saudi Arabia
Argentina3 (Á Căn Đình)
Quốc gia Argentina hoặc
Cộng hoà Argentina
  • Tiếng Tây Ban Nha: Argentina
    Nación Argentina hoặc
    República Argentina
Argentina
Argentine Nation hoặc
Argentine Republic
Armenia
Cộng hoà Armenia
  • Tiếng Armenia: Hayastan / Հայաստան
    Hayastani Hanrapetut'yun / Հայաստանի Հանրապետություն
Armenia
Republic of Armenia
Azerbaijan1,4
Cộng hoà Azerbaijan
  • Tiếng Azeri: Azərbaycan
    Azərbaycan Respublikası
Azerbaijan
Republic of Azerbaijan

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Â

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Ấn Độ3
Cộng hòa Ấn Độ
  • Tiếng Anh: India
    Republic of India
  • Tiếng Hindi: Bharat / भारत
    Bhārat Ganarājya / भारत गणराज्य
India
Republic of India

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] B

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Bahamas
Liên bang Bahamas
  • Tiếng Anh: The Bahamas
    Commonwealth of the Bahamas
The Bahamas
Commonwealth of the Bahamas
Bahrain
Vương quốc Bahrain
  • Tiếng Ả Rập: al-Baḥrayn / بحرين
    Mamlakat al Bahrayn / مملكة البحرين
Bahrain
Kingdom of Bahrain
Ba Lan
Cộng hoà Ba Lan
  • Tiếng Ba Lan: Polska
    Rzeczpospolita Polska
Poland
Republic of Poland
Bangladesh
Cộng hoà Nhân dân Bangladesh
  • Tiếng Bengali (Bangla): Banglādeś / বাংলাদেশ
    Gana Prajātantrī Bānglādesh / গণ প্রজাতঁত্রী বাংলাদেশ
Bangladesh
People's Republic of Bangladesh
Barbados
  • Tiếng Anh: Barbados
Barbados
Bắc Kibris (Bắc Sip)1
Cộng hoà Thổ Bắc Kibris
  • Tiếng Thổ: Kuzey Kıbrıs
    Kuzey Kıbrıs Türk Cumhuriyeti
Northern Cyprus
Turkish Republic of Northern Cyprus
Belarus (Bạch Nga)
Cộng hoà Belarus
  • Tiếng Belarus: Bjelarúś / Белару́сь
    Respublika Biełaruś / Рэспу́бліка Белару́сь
  • Tiếng Nga: Bjelorússija / Белору́ссия
Belarus
Republic of Belarus
Belize
  • Tiếng Anh: Belize
Belize
Bénin
Cộng hoà Bénin
  • Tiếng Pháp: Bénin
    République du Bénin
Benin
Republic of Benin
Bhutan
Vương quốc Bhutan
  • Tiếng Dzongkha: Druk Yul / འབྲུག་ཡུལ
    Druk Gyal Khab
Bhutan
Kingdom of Bhutan
Bỉ
Vương quốc Bỉ
  • Tiếng Hà Lan: België
    Koninkrijk België
  • Tiếng Pháp: Belgique
    Royaume de Belgique
  • Tiếng Đức: Belgien
    Königreich Belgien
Belgium
Kingdom of Belgium
Bolivia
Cộng hoà Bolivia
  • Tiếng Tây Ban Nha: Bolivia
    República de Bolivia
Bolivia
Republic of Bolivia
Bosna và Hercegovina4
  • Tiếng Bosniak: Bosna i Hercegovina
  • Tiếng Serb: Bosna i Hercegovina / Босна и Херцеговина
  • Tiếng Croat: Bosna i Hercegovina
Bosnia and Herzegovina
Botswana
Cộng hoà Botswana
  • Tiếng Tswana: Botswana
    Lefatshe la Botswana
Botswana
Republic of Botswana
Bồ Đào Nha4
Cộng hòa Bồ Đào Nha
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Portugal
    República Portuguesa
Portugal
Portuguese Republic
Brasil3 (Ba Tây)
Cộng hòa Liên bang Brasil
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Brasil
    República Federativa do Brasil
Brazil
Federative Republic of Brazil
Brunei
(Vương quốc) Brunei Darussalam
  • Tiếng Malay: Brunei Darussalam / دار
    Negara Brunei Darussalam / برني دارالسلا
Brunei
State of Brunei Darussalam
Bulgaria (Bảo Gia Lợi)
Cộng hoà Bulgaria
  • Tiếng Bulgaria: Bălgarija / България
    Republika Bălgarija / Република България
Bulgaria
Republic of Bulgaria
Burkina Faso
  • Tiếng Pháp: Burkina Faso
Burkina Faso
Burundi
Cộng hoà Burundi
  • Tiếng Kirundi: Uburundi
    Republika y'Uburundi
  • Tiếng Pháp: Burundi
    République du Burundi
Burundi
Republic of Burundi

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] C

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Cabo Verde (Cap Ve)
Cộng hoà Cabo Verde
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Cabo Verde
    República de Cabo Verde
Cape Verde
Republic of Cape Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất3
  • Tiếng Ả Rập: Al-Imarat Al-Arabiyah Al-Muttahidah / الإمارات العربيّة المتّحدة
United Arab Emirates
Cameroon
Cộng hoà Cameroon
  • Tiếng Pháp: Cameroun
    République du Cameroun
  • Tiếng Anh: Cameroon
    Republic of Cameroon
Cameroon
Republic of Cameroon
Campuchia (Căm bốt)
Vương quốc Campuchia
  • Tiếng Khmer: Kampuchea / កម្ពុជា
    Preah Reachea Nachakr Kampuchea / ព្រះរាជាណាចក្រ កម្ពុជា
Cambodia
Kingdom of Cambodia
Canada3 (Gia Nã Đại)
  • Tiếng Anh, tiếng Pháp: Canada
Canada
Chile (Chí Lợi)
Cộng hoà Chile
  • Tiếng Tây Ban Nha: Chile
    República de Chile
Chile
Republic of Chile
Colombia
Cộng hoà Colombia
  • Tiếng Tây Ban Nha: Colombia
    República de Colombia
Colombia
Republic of Colombia
Comoros (Cô mo)3
Liên bang Comoros
  • Tiếng Pháp: Comores
    Union des Comores
  • Tiếng Comori: Komori
    Udzima wa Komori
  • Tiếng Ả Rập: Qumur / قمر
    الاتحاد القم
Comoros
Union of the Comoros
Cộng hoà Congo (Congo-Brazzaville)
  • Tiếng Pháp: Congo
    République du Congo
Republic of the Congo
Congo-Brazzaville
Cộng hoà Dân chủ Congo (Congo-Kinshasa)
  • Tiếng Pháp: République Démocratique du Congo
Democratic Republic of the Congo
Congo-Kinshasa
Costa Rica
Cộng hoà Costa Rica
  • Tiếng Tây Ban Nha: Costa Rica
    República de Costa Rica
Costa Rica
Republic of Costa Rica
Côte d'Ivoire (Cốt Đi voa, Bờ Biển Ngà)
Cộng hoà Côte d'Ivoire
  • Tiếng Pháp: Côte d'Ivoire
    République de Côte d'Ivoire
Côte d'Ivoire
Republic of Côte d'Ivore
Croatia
Cộng hoà Croatia
  • Tiếng Croat: Hrvatska
    Republika Hrvatska
Croatia
Republic of Croatia
Cuba
Cộng hoà Cuba
  • Tiếng Tây Ban Nha: Cuba
    República de Cuba
Cuba
Republic of Cuba

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] D

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Djibouti
Cộng hoà Djibouti
  • Tiếng Pháp: Djibouti
    République de Djibouti
  • Tiếng Ả Rập: Jibuti / جيبوتي
    Jumhuriyaa Jibuti / جمهورية جيبوتي
Djibouti
Republic of Djibouti
Dominica
Liên bang Dominica
  • Tiếng Anh: Dominica
    Commonwealth of Dominica
Dominica
Commonwealth of Dominica
Cộng hoà Dominicana
  • Tiếng Tây Ban Nha: Republica Dominicana
Dominican Republic

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Đ

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Đan Mạch2
Vương quốc Đan Mạch
  • Tiếng Đan Mạch: Danmark
    Kongeriget Danmark
Denmark
Kingdom of Denmark
Đông Timor
Cộng hoà Dân chủ Đông Timor
  • Tiếng Tetum: Timor Lorosa'e
    Repúblika Demokrátika Timor Lorosa'e
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Timor-Leste
    República Democrática de Timor-Leste
East Timor
Democratic Republic of Timor-Leste
Đức3
Cộng hòa Liên bang Đức
  • Tiếng Đức: Deutschland
    Bundesrepublik Deutschland
Germany
Federal Republic of Germany

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] E

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Ecuador
Cộng hoà Ecuador
  • Tiếng Tây Ban Nha: Ecuador
    República del Ecuador
Ecuador
Republic of Ecuador
El Salvador
Cộng hoà El Salvador
  • Tiếng Tây Ban Nha: El Salvador
    República de El Salvador
El Salvador
Republic of El Salvador
Eritrea
Quốc gia Eritrea
  • Tiếng Tigrinya: Ertra / ኤርትራ
    Hagere Ertra
  • Tiếng Ả Rập: Irītriyā / إريتريا
Eritrea
State of Eritrea
Estonia
Cộng hoà Estonia
  • Tiếng Estonia: Eesti
    Eesti Vabariik
Estonia
Republic of Estonia
Ethiopia3
Cộng hoà Dân chủ Liên bang Ethiopia
  • Tiếng Amharic: Ityop'iya / ኢትዮጵያ
    Ityop'iya Federalawi Demokrasiyawi Ripeblik / የኢትዮጵያ ፈደራላዊ ዲሞክራሲያዊ ሪፐብሊክ
Ethiopia
Federal Democratic Republic of Ethiopia

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] F

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Fiji4
Cộng hoà Quần đảo Fiji
  • Tiếng Fiji: Viti
    Matanitu Tu-Vaka-i-koya ko Viti
Fiji
Republic of the Fiji Islands

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] G

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Gabon
Cộng hoà Gabon
  • Tiếng Pháp: Gabon
    République Gabonaise
Gabon
Gabonese Republic
Gambia
Cộng hoà Gambia
  • Tiếng Anh: The Gambia
    Republic of the Gambia
The Gambia
Republic of the Gambia
Ghana
Cộng hoà Ghana
  • Tiếng Anh: Ghana
    Republic of Ghana
Ghana
Republic of Ghana
Grenada4
  • Tiếng Anh: Grenada
Grenada
Gruzia1,4
Cộng hoà Gruzia
  • Tiếng Gruzia: Sakartvelo / საქართველო
    Resp'ublik'a Sakartvelos / რესპუბლიკა საქართველოს
Georgia
Republic of Georgia
Guatemala
Cộng hoà Guatemala
  • Tiếng Tây Ban Nha: Guatemala
    República de Guatemala
Guatemala
Republic of Guatemala
Guiné-Bissau
Cộng hoà Guiné-Bissau
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Guiné-Bissau
    Repùblica da Guiné-Bissau
Guinea-Bissau
Republic of Guinea-Bissau
Guinea Xích Đạo
Cộng hoà Guinea Xích Đạo
  • Tiếng Tây Ban Nha: Guinea Ecuatorial
    Républica de Guinea Ecuatorial
Equatorial Guinea
Republic of Equatorial Guinea
Guinée
Cộng hoà Guinée
  • Tiếng Pháp: Guinée
    République de Guinée
Guinea
Republic of Guinea
Guyana
Cộng hoà Hợp tác Guyana
  • Tiếng Anh: Guyana
    Co-operative Republic of Guyana
Guyana
Co-operative Republic of Guyana

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] H

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Haiti
Cộng hoà Haiti
  • Tiếng Pháp: Haïti
    République d'Haïti
  • Tiếng Haiti Creole: Ayiti
    Repiblik Dayiti
Haiti
Republic of Haiti
Hà Lan2 (Hoà Lan)
Vương quốc Hà Lan
  • Tiếng Hà Lan: Nederland
    Koninkrijk der Nederlanden
The Netherlands
Kingdom of the Netherlands
Hàn Quốc (Nam Triều Tiên)
Đại Hàn Dân quốc
  • Tiếng Triều Tiên: Hanguk / 한국
    Daehan Minguk / 대한 민국
South Korea
Republic of Korea
Hoa Kỳ2,3 (Mỹ)
Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ
  • Tiếng Anh: United States
    United States of America
United States
United States of America
Honduras
Cộng hoà Honduras
  • Tiếng Tây Ban Nha: Honduras
    República de Honduras
Honduras
Republic of Honduras
Hungary (Hung Gia Lợi)
Cộng hoà Hungary
  • Tiếng Hung: Magyarország
    Magyar Köztársaság
Hungary
Republic of Hungary
Hy Lạp4
Cộng hoà Hy Lạp
  • Tiếng Hy Lạp: Ellás / Ελλάς
    Ellinikí Dimokratía / Ελληνική Δημοκρατία
Greece
Hellenic Republic

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] I

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Iceland (Ai xơ len, Băng Đảo)
Cộng hoà Iceland
  • Tiếng Iceland: Ísland
    Lýðveldið Ísland
Iceland
Republic of Iceland
Indonesia (Nam Dương)
Cộng hoà Indonesia
  • Tiếng Indonesia: Indonesia
    Republik Indonesia
Indonesia
Republic of Indonesia
Iran
Cộng hoà Hồi giáo Iran
  • Tiếng Ba Tư: Īrān / ایران
    Jomhuri-ye Eslami-ye Īrān / جمهوری اسلامی ایرا
Iran
Islamic Republic of Iran
Iraq (Irắc)
Cộng hoà Iraq
  • Tiếng Ả Rập: Al-ʿĪrāq / العراق
    Al-Jumhuriyah Al-Iraqiyah / الجمهورية العراقية
  • Tiếng Kurd: ʿIraq / Komara Iraqê / عیراق
Iraq
Republic of Iraq
Ireland (Ai len, Ái Nhĩ Lan)
Cộng hoà Ireland
  • Tiếng Gaeilge: Éire
    Poblacht na hÉireann
  • Tiếng Anh: Ireland
    Republic of Ireland
Ireland
Republic of Ireland
Israel
Quốc gia Israel
  • Tiếng Hebrew: Yisra'el / ישראל
    Medinat Yisra'el / מדינת ישראל
  • Tiếng Ả Rập: Isra'il / اسرائيل
    Daulat Isra'il / دولة اسرائيل
Israel
State of Israel

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] J

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Jamaica
  • Tiếng Anh: Jamaica
Jamaica
Jordan (Giooc đa ni)
Vương quốc Hashemite Jordan
  • Tiếng Ả Rập: Al-Urdun / الاردن
    Al Mamlakah al Urduniyah al Hashimiyah / المملكة الأردنّيّة الهاشميّ
Jordan
Hashemite Kingdom of Jordan

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] K

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Kazakhstan
Cộng hoà Kazakhstan
  • Tiếng Kazakh: Qazaqstan / Қазақстан
    Qazaqstan Respūblīkasy / Қазақстан Республикасы
  • Tiếng Nga: Kazakhstan / Казахстан
    Respublika Kazakhstan / Республика Казахстан
Kazakhstan
Republic of Kazakhstan
Kenya
Cộng hoà Kenya
  • Tiếng Swahili: Kenya
    Jamhuri ya Kenya
  • Tiếng Anh:Kenya
    Republic of Kenya
Kenya
Republic of Kenya
Kiribati
Cộng hoà Kiribati
  • Tiếng Kiribati: Kiribati
    Ribaberikin Kiribati
  • Tiếng Anh: Kiribati
    Republic of Kiribati
Kiribati
Republic of Kiribati
Kuwait (Cô oet)
Quốc gia Kuwait
  • Tiếng Ả Rập: Al-Kuwayt / الكويت
    Dawlat al Kuwayt / دولة الكويت
Kuwait
State of Kuwait
Kypros (Síp)
Cộng hoà Kypros
  • Tiếng Hy Lạp: Kypros / Κυπρος
    Kypriaki Dimokratia / Κυπριακή Δημοκρατία
  • Tiếng Thổ: Kıbrıs
    Kıbrıs Cumhuriyeti
Cyprus
Republic of Cyprus
Kyrgyzstan (Cư rơ gư xtan)
Cộng hoà Kyrgyzstan
  • Tiếng Kyrgyz: Kyrgyzstan / Кыргызстан
    Kyrgyz Respublikasy / Кыргыз Республикасы
  • Tiếng Nga: Kyrgyzstan / Кыргызстан
    Kyrgyzskaya respublika / Кыргызская республика
Kyrgyzstan
Kyrgyz Republic

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] L

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Lào
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
  • Tiếng Lào: Lao / ນລາວ
    Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ
Laos
Lao People's Democratic Republic
Latvia
Cộng hoà Latvia
  • Tiếng Latvi: Latvija
    Latvijas Republika
Latvia
Republic of Latvia
Lesotho
Vương quốc Lesotho
  • Tiếng Sotho: Lesotho
    Mmuso wa Lesotho
  • Tiếng Anh: Lesotho
    Kingdom of Lesotho
Lesotho
Kingdom of Lesotho
Liban (Libăng)
Cộng hoà Liban
  • Tiếng Ả Rập: Lubnān / لبنان
    Al Jumhuriyah al Lubnaniyah / الجمهوريّة البنانيّة
Lebanon
Republic of Lebanon
Liberia
Cộng hoà Liberia
  • Tiếng Anh: Liberia
    Republic of Liberia
Liberia
Republic of Liberia
Libya
Đại Jamahiriya Ả Rập Libya Nhân dân Xã hội Chủ nghĩa
  • Tiếng Ả Rập: Lībiyah / ليبية
    al-Jamāhīrīyah al-‘Arabīya al-Lībīyah ash-Sha‘bīyah al-Ishtirākīyah al-Uzma / الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى
Libya
Great Socialist People's Libyan Arab Jamahiriya
Liechtenstein
Công quốc Liechtenstein
  • Tiếng Đức: Liechtenstein
    Fürstentum Liechtenstein
Liechtenstein
Principality of Liechtenstein
Litva
Cộng hoà Litva
  • Tiếng Litva: Lietuva
    Lietuvos Respublika
Lithuania
Republic of Lithuania
Luxembourg (Lúcxămbua, Lục Xâm Bảo)
Đại Công quốc Luxembourg
  • Tiếng Lục Xâm Bảo: Lëtzebuerg
    Groussherzogdem Lëtzebuerg
  • Tiếng Pháp: Luxembourg
    Grand-Duché de Luxembourg
  • Tiếng Đức: Luxemburg
    Großherzogtum Luxemburg
Luxembourg
Grand-Duchy of Luxembourg

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] M

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Macedonia5
Cộng hoà Macedonia
  • Tiếng Macedoni: Makedonija / Македонија
    Republika Makedonija / Република Македонија
Macedonia (FYROM)
Republic of Macedonia
Madagascar
Cộng hoà Madagascar
  • Tiếng Malagasy: Madagasikara
    Repoblikan'i Madagasikara
  • Tiếng Pháp: Madagascar
    Republique de Madagascar
Madagascar
Republic of Madagascar
Malawi
Cộng hoà Malawi
  • Tiếng Chewa: Malaŵi
    Mfuko la Malaŵi
Malawi
Republic of Malawi
Malaysia3 (Mã Lai)
Liên bang Malaysia
  • Tiếng Mã Lai: Malaysia
    Persekutuan Malaysia
Malaysia
Federation of Malaysia
Maldives
Cộng hoà Maldives
  • Tiếng Divehi: Divehi Rājje / ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
    Divehi Rājje ge Jumhuriyyā / ހިވެދި ގުޖޭއްރާ ޔާއްރިހޫމްޖު
Maldives
Republic of Maldives
Mali
Cộng hoà Mali
  • Tiếng Pháp: Mali
    République de Mali
Mali
Republic of Mali
Malta
Cộng hoà Malta
  • Tiếng Malta: Malta
    Repubblika ta' Malta
Malta
Republic of Malta
Maroc6
Vương quốc Maroc
  • Tiếng Ả Rập: al-Maġrib / مغرب
    Al Mamlakah al-Maghribiyah / المملكة المغربية
Morocco
Kingdom of Morocco
Quần đảo Marshall
Cộng hoà Quần đảo Marshall
  • Tiếng Anh: Marshall Islands
    Republic of the Marshall Islands
Marshall Islands
Republic of the Marshall Islands
Mauritanie
Cộng hoà Hồi giáo Mauritanie
  • Tiếng Ả Rập: Mūrītāniyyah / موريتانية
    Al-Jumhuriyah al-Islamiyah al-Mūrītāniyah / الجمهورية الإسلامية الموريتان
  • Tiếng Pháp: Mauritanie
    République Islamique de la Mauritanie
Mauritania
Islamic Republic of Mauritania
Mauritius
Cộng hoà Mauritius
  • Tiếng Pháp: Maurice
    République de Maurice
  • Tiếng Anh: Mauritius
    Republic of Mauritius
Mauritius
Republic of Mauritius
Mexico3 (Mễ Tây Cơ, Mêhicô)
Liên bang Mexico
  • Tiếng Tây Ban Nha: México
    Estados Unidos Mexicanos
Mexico
United Mexican States
Micronesia3
Liên bang Micronesia
  • Tiếng Anh: Micronesia
    Federated States of Micronesia
Micronesia
Federated States of Micronesia
Moldova1,4
Cộng hoà Moldova
  • Tiếng Romana tại Moldova: Moldova
    Republica Moldova
Moldova
Republic of Moldova
Monaco
Công quốc Monaco
  • Tiếng Pháp: Monaco
    Principauté de Monaco
Monaco
Principality of Monaco
Mông Cổ
  • Tiếng Mông Cổ: Mongol Uls / Монгол Улс
Mongolia
Montenegro
Cộng hoà Montenegro
  • Tiếng Serb: Crna Gora / Црна Гора
    Republika Crna Gora / Република Црна Гора
Montenegro
Republic of Montenegro
Mozambique
Cộng hoà Mozambique
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Moçambique
    República de Moçambique
Mozambique
Republic of Mozambique
Myanma (Miến Điện)
Liên bang Myanma
  • Tiếng Miến Điện: Myanma / ဴမန္မာ
    Pyidaungzu Myanma Naingngandaw / ဴပည္ေထာင္စုဴမန္မာနုိင္ငံေတာ္
Myanmar
Union of Myanmar

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] N

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Nagorno-Karabakh1
Cộng hoà Nagorno-Karabakh
  • Tiếng Armenia: Lernayin Gharabagh / Լեռնային Ղարաբաղ
Nagorno-Karabakh
Nagorno-Karabakh Republic
Namibia
Cộng hoà Namibia
  • Tiếng Anh: Namibia
    Republic of Namibia
Namibia
Republic of Namibia
Nam Osetia1
Cộng hoà Nam Osetia
  • Tiếng Osetia: Xussar Iryston / Хуссар Ирыстон
    Respublikae Xussar Iryston / Республикæ Хуссар Ирыстон
  • Tiếng Nga: Yuzhnaya Osetiya (Južnaja Osetija) / Южная Осетия
    Respublika Yuzhnaya Osetiya (Respublika Južnaja Osetija)/ Республика Южная Осетия
South Ossetia
Republic of South Ossetia
Cộng hòa Nam Phi
  • Tiếng Anh: South Africa
    Republic of South Africa
  • Tiếng Afrikaans: Suid-Afrika
    Republiek van Suid-Afrika
  • Tiếng Xhosa: Mzantsi Afrika
    IRiphabliki yaseMzantsi Afrika
  • Tiếng Zulu: Ningizimu Afrika
    IRiphabliki yaseNingizimu Afrika
South Africa
Republic of South Africa
Nauru
Cộng hoà Nauru
  • Tiếng Anh: Nauru
    Republic of Nauru
  • Tiếng Nauru: Naoero
Nauru
Republic of Nauru
Na Uy2
Vương quốc Na Uy
  • Tiếng Na Uy cổ điển: Norge
    Kongeriket Norge
  • Tiếng Na Uy mới: Noreg
    Kongeriket Noreg
Norway
Kingdom of Norway
Nepal
Vương quốc Nepal
  • Tiếng Nepal: Nepāl / नेपाल
    Nepal Adhirajya / नेपाल अधिराज्य
Nepal
Kingdom of Nepal
New Zealand2 (Tân Tây Lan)
  • Tiếng Anh: New Zealand
  • Tiếng Maori: Aotearoa
New Zealand
Nicaragua
Cộng hoà Nicaragua
  • Tiếng Tây Ban Nha: Nicaragua
    República de Nicaragua
Nicaragua
Republic of Nicaragua
Niger
Cộng hoà Niger
  • Tiếng Pháp: Niger
    République du Niger
Niger
Republic of Niger
Nigeria3
Cộng hoà Liên bang Nigeria
  • Tiếng Anh: Nigeria
    Federal Republic of Nigeria
Nigeria
Federal Republic of Nigeria
Nga3
Liên bang Nga
  • Tiếng Nga: Rossiya (Rossija) / Россия
    Rossiyskaya Federatsiya (Rossijskaja Federacija) / Российская Федерация
Russia
Russian Federation
Nhật Bản (Nhật Bổn)
  • Tiếng Nhật: Nihon / 日本 - Nihon-koku / 日本国
Japan (Nippon)

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] O

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Oman
Vương quốc Oman
  • Tiếng Ả Rập: ʿUmmān / عمان
    Saltanat Uman / سلطنة عُمان
Oman
Sultanate of Oman

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] P

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Pakistan
Cộng hoà Hồi giáo Pakistan
  • Tiếng Urdu: Pākistān / پاکستان
    Islami Jamhuria Pākistān / اسلامی جمہوریت پاکستا
Pakistan
Islamic Republic of Pakistan
Palau
Cộng hoà Palau (Belau)
  • Tiếng Palau: Belau
    Beluu er a Belau
Palau
Republic of Palau
Palestine7
Quốc gia Palestine
  • Tiếng Ả Rập: Filastīn / فلسطين
    Daulat Filastin / دولةفلسطين
Palestine
State of Palestine
Panama
Cộng hoà Panama
  • Tiếng Tây Ban Nha: Panamá
    República de Panamá
Panama
Republic of Panama
Papua New Guinea (Papua Tân Guinea)
Quốc gia Độc lập Papua New Guinea
  • Tiếng Anh: Papua New Guinea
    Independent State of Papua New Guinea
Papua New Guinea
Independent State of Papua New Guinea
Paraguay
Cộng hoà Paraguay
  • Tiếng Tây Ban Nha: Paraguay
    República del Paraguay
  • Tiếng Guarani: Paraguái
    Têta Paraguái
Paraguay
Republic of Paraguay
Peru
Cộng hoà Peru
  • Tiếng Tây Ban Nha: Perú
    República del Perú
Peru
Republic of Peru
Pháp2
Cộng hòa Pháp
  • Tiếng Pháp: France
    République Française
France
French Republic
Phần Lan4
Cộng hòa Phần Lan
  • Tiếng Phần Lan: Suomi
    Suomen tasavalta
  • Tiếng Thuỵ Điển: Finland
    Republiken Finland
Finland
Republic of Finland
Philippines (Phi Luật Tân)
Cộng hoà Philippines
  • Tiếng Filipin: Pilipinas
    Republika ng Pilipinas
Philippines
Republic of the Philippines

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Q

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Qatar
Quốc gia Qatar
  • Tiếng Ả Rập: Qaṭar / قطر
    Dawlat Qatar / دولة قطر
Qatar
State of Qatar

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] R

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Romania (Rumani, Lỗ Ma Ni)
  • Tiếng Romana: România
Romania
Rwanda (Ruanda)
Cộng hoà Rwanda
  • Tiếng Rwanda: Rwanda
    Repubulika y'u Rwanda
  • Tiếng Pháp: Rwanda
    République du Rwanda
Rwanda
Republic of Rwanda

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] S

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Saint Kitts và Nevis4
Liên bang Saint Kitts và Nevis
  • Tiếng Anh: Saint Kitts and Nevis
    Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Kitts and Nevis
Federation of Saint Kitts and Nevis
Saint Lucia
  • Tiếng Anh: Saint Lucia
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
  • Tiếng Anh: Saint Vincent and the Grenadines
Saint Vincent and the Grenadines
Samoa
Quốc gia Độc lập Samoa
  • Tiếng Samoa: Samoa
    Malo Sa'oloto Tuto'atasi o Samoa
Samoa
Independent State of Samoa
San Marino
Cộng hoà Đại bình yên San Marino
  • Tiếng Ý: San Marino
    Serenissima Repubblica di San Marino
San Marino
Most Serene Republic of San Marino
São Tomé và Príncipe4
Cộng hoà Dân chủ São Tomé và Príncipe
  • Tiếng Bồ Đào Nha: São Tomé e Príncipe
    República Democrática de São Tomé e Príncipe
São Tomé and Príncipe
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe
Scotland (Xcốtlen, Tô Cách Lan)
  • Tiếng Anh, tiếng Scots: Scotland
  • Tiếng Gaelic tại Scotland: Alba
Scotland
Sénégal
Cộng hoà Sénégal
  • Tiếng Pháp: Sénégal
    République du Sénégal
Senegal
Republic of Senegal
Serbia3,4,8
Cộng hoà Serbia
  • Tiếng Serb: Srbija / Србија
    Republika Srbija / Република Србија
Serbia
Republic of Serbia
Seychelles
Cộng hoà Seychelles
  • Tiếng Pháp: Seychelles
    République des Seychelles
  • Tiếng Seselwa: Sesel
    Repiblik Sesel
Seychelles
Republic of Seychelles
Sierra Leone
Cộng hoà Sierra Leone
  • Tiếng Anh: Sierra Leone
    Republic of Sierra Leone
Sierra Leone
Republic of Sierra Leone
Singapore (Tân Gia Ba)
Cộng hòa Singapore
  • Tiếng Mã Lai: Singapura
    Republik Singapura
  • Tiếng Hán: Xinjiapo / 新加坡
    Xīnjīapō Gònghéguó / 新加坡共和国
  • Tiếng Tamil: Čiṅkappūr / சிங்கப்பூர்
    Cingkappūr Kudiyarasu / சிங்கப்பூர் குடியரசு
Singapore
Republic of Singapore
Cộng hoà Séc
  • Tiếng Séc: Česká republika
    Česko
Czech Republic
Slovakia
Cộng hoà Slovakia
  • Tiếng Slovak: Slovensko
    Slovenská Republika
Slovakia
Slovak Republic
Slovenia
Cộng hoà Slovenia
  • Tiếng Sloven: Slovenija
    Republika Slovenija
Slovenia
Republic of Slovenia
Quần đảo Solomon
  • Tiếng Anh: Solomon Islands
Solomon Islands
Somalia1,9
  • Tiếng Somali: Soomaaliya
Somalia
Somaliland1
Cộng hoà Somaliland
  • Tiếng Somali: Somaliland
Somaliland
Republic of Somaliland
Sri Lanka
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Dân chủ Sri Lanka
  • Tiếng Sinhala: Sri Lanka
    Sri Lankā Prajathanthrika Samajavadi Janarajaya
  • Tiếng Tamil: Llankai / இலங்கை
    Illankai Chananaayaka Chosalisa Kudiyarasu
Sri Lanka
Democratic Socialist Republic of Sri Lanka
Sudan
Cộng hoà Sudan
  • Tiếng Ả Rập: As-Sūdān / السودان
    Jumhuriyat as-Sudan / جمهورية السودان
Sudan
Republic of the Sudan
Suriname
Cộng hoà Suriname
  • Tiếng Hà Lan: Suriname
    Republiek Suriname
Suriname
Republic of Suriname
Swaziland
Vương quốc Swaziland
  • Tiếng Anh: Swaziland
    Kingdom of Swaziland
  • Tiếng Swazi: eSwatini
    Umbuso weSwatini
Swaziland
Kingdom of Swaziland
Syria
Cộng hoà Ả Rập Syria
  • Tiếng Ả Rập: Sūriyyah / سورية
    Al-Jumhuriyah al-'Arabiyah al-Suriyah / الجمهوريّة العربيّة السّوريّة
Syria
Syrian Arab Republic

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] T

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Tajikistan4
Cộng hoà Tajikistan
  • Tiếng Tajik: Tojikistan / Тоҷикистон
    Jumhurii Tojikiston
Tajikistan
Republic of Tajikistan
Tanzania
Cộng hoà Thống nhất Tanzania
  • Tiếng Anh: Tanzania
    United Republic of Tanzania
  • Tiếng Swahili: Tanzania
    Jamhuri ya Muungano wa Tanzania
Tanzania
United Republic of Tanzania
Tây Ban Nha3
Vương quốc Tây Ban Nha
  • Tiếng Tây Ban Nha: España
    Reino de España
  • Tiếng Basque: Espainia
    Espainiako Erresuma
  • Tiếng Catalan: Espanya
    Regne d'Espanya
  • Tiếng Galicia: España
    Reino de España
Spain
Kingdom of Spain
Tây Sahara6
Cộng hoà Ả Rập Sarauy Dân chủ
  • Tiếng Ả Rập: Al-Saḥrāwiyyah / صحراوية
    Al-Jumhūrīyâ al-Arabīyâ as-Sahrāwīyâ ad-Dīmuqrātīyâ / الجمهورية العربية الصحراوية الديمقراطية
Western Sahara
Sahrawi Arab Democratic Republic
Tchad
Cộng hoà Tchad
  • Tiếng Pháp: Tchad
    République du Tchad
  • Tiếng Ả Rập: Tašād / تشاد
    Jumhuriyat Tašād /جمهوريّة تشاد
Chad
Republic of Chad
Thái Lan
Vương quốc Thái Lan
  • Tiếng Thái: Prathēt Thai / ราชอาณาจักรไทย
    Ratcha Anachak Thai
Thailand
Kingdom of Thailand
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hoà Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiếng Thổ: Türkiye
    Türkiye Cumhuriyeti
Turkey
Republic of Turkey
Thụy Điển
Vương quốc Thụy Điển
  • Tiếng Thuỵ Điển: Sverige
    Konungariket Sverige
Sweden
Kingdom of Sweden
Thụy Sĩ3 (Thụy Sỹ)
Liên bang Thụy Sĩ
  • Tiếng Đức: Schweiz
    Schweizerische Eidgenossenschaft
  • Tiếng Pháp: Suisse
    Confédération suisse
  • Tiếng Ý: Svizzera
    Confederazione Svizzera
  • Tiếng Romansh: Svizra
    Confederaziun Svizra
Switzerland
Swiss Confederation
Togo
Cộng hoà Togo
  • Tiếng Pháp: Togo
    République Togolaise
Togo
Togolese Republic
Tonga
Vương quốc Tonga
  • Tiếng Anh: Tonga
    Kingdom of Tonga
  • Tiếng Tonga: Tonga
    Pule'anga Fakatu'i 'o Tonga
Tonga
Kingdom of Tonga
Transnistria1
Cộng hoà Moldova Transdniestria
  • Tiếng Nga: Pridnestrovye (Pridnestrovje) / Приднестровье
    Приднестровская Молдавская Республика
  • Tiếng Romana tại Moldova: Stînga Nistrului
    Republica Moldovenească Nistreană / Република Молдовеняскэ Нистрянэ
Transnistria
Transdniestrian Moldovan Republic
Triều Tiên (Bắc Triều Tiên)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
  • Tiếng Triều Tiên: Chosŏn / 조선
    Chosŏn Minjujuŭi Inmin Konghwaguk / 조선민주주의인민공화국
North Korea
Democratic People's Republic of Korea
Trinidad và Tobago4
Cộng hoà Trinidad và Tobago
  • Tiếng Anh: Trinidad and Tobago
    Republic of Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
Republic of Trinidad and Tobago
Trung Hoa Dân quốc10
Đài Loan
  • Tiếng Trung: JhongHuá MínGuó / 中華民國
    Táiwān / 台灣
Republic of China
Trung Quốc4
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • Tiếng Phổ Thông: Zhōngguó / 中国
    Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó / 中华人民共和国
People's Republic of China
Cộng hòa Trung Phi
  • Tiếng Pháp: République Centrafricaine
  • Tiếng Sango: Ködörösêse tî Bêafrîka
Central African Republic
Tunisia (Tuynidi)
Cộng hoà Tunisia
  • Tiếng Ả Rập: Tūnis / تونس
    Al Jumhuriyya at-Tūsiyya / الجمهرية التونسية
Tunisia
Republic of Tunisia
Turkmenistan
Cộng hòa Turkmenistan
  • Tiếng Turkmen: Türkmenistan
    Türkmenistan Jumhuriyäti
Turkmenistan
Republic Turkmenistan
Tuvalu
  • Tiếng Tuvalu: Tuvalu
  • Tiếng Anh: Tuvalu
Tuvalu

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] U

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Úc3 (Úc Đại Lợi)
Liên bang Úc
  • Tiếng Anh: Australia
    Commonwealth of Australia
Australia
Commonwealth of Australia
Uganda
Cộng hoà Uganda
  • Tiếng Anh: Uganda
    Republic of Uganda
Uganda
Republic of Uganda
Ukraina4
  • Tiếng Ukrain: Ukrajina / Україна
Ukraine
Uruguay
Cộng hoà Đông Uruguay
  • Tiếng Tây Ban Nha: Uruguay
    República Oriental del Uruguay
Uruguay
Eastern Republic of Uruguay
Uzbekistan4
Cộng hoà Uzbekistan
  • Tiếng Uzbek: O'zbekiston
    O‘zbekiston Respublikasi
Uzbekistan
Republic of Uzbekistan

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] V

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Vanuatu
Cộng hoà Vanuatu
  • Tiếng Bislama: Vanuatu
    Ripablik blong Vanuatu
  • Tiếng Anh: Vanuatu
    Republic of Vanuatu
  • Tiếng Pháp: Vanuatu
    République du Vanuatu
Vanuatu
Republic of Vanuatu
Vatican/Toà Thánh
Thành Bang Vatican
  • Tiếng Ý: Città del Vaticano
    Stato della Città del Vaticano
  • Tiếng Latinh: Status Civitatis Vaticanæ
Vatican City/Holy See
State of the Vatican City
Venezuela3
Cộng hoà Bolivar Venezuela
  • Tiếng Tây Ban Nha: Venezuela
    República Bolivariana de Venezuela
Venezuela
Bolivarian Republic of Venezuela
Việt Nam
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
  • Tiếng Việt: Việt Nam
    Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Vietnam
Socialist Republic of Vietnam

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] W

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Wales (Xứ Uên /Gan)
  • Tiếng Anh: Wales
  • Tiếng Welsh: Cymru
Wales

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Y

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Ý (Ý Đại Lợi, Italia)
Cộng hoà Ý
  • Tiếng Ý: Italia
    Repubblica Italiana
Italy
Italian Republic
Yemen
Cộng hoà Yemen
  • Tiếng Ả Rập: Al-Yaman / اليمن
    Al-Jumhuriyah al-Yamaniyah / الجمهوريّة اليمنية
Yemen
Republic of Yemen

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Z

Tên tiếng Việt Tên bản ngữ Tên tiếng Anh
Zambia
Cộng hoà Zambia
  • Tiếng Anh: Zambia
    Republic of Zambia
Zambia
Republic of Zambia
Zimbabwe
Cộng hoà Zimbabwe
  • Tiếng Anh: Zimbabwe
    Republic of Zimbabwe
Zimbabwe
Republic of Zimbabwe

Mục lục: Đầu trang - 0–9 A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z

[sửa] Chú thích

  1. ^  Đây là các nước độc lập trên thực tế (de facto).
  2. ^  Đây là các nước có các lãnh thổ phụ thuộc tại hải ngoại.
  3. ^  Đây là các nước có chính thể liên bang.
  4. ^  Đây là các nước có các vùng tự trị nằm trong lãnh thổ.
  5. ^  Macedonia còn được biết với tên Cựu Cộng hòa Nam Tư Macedonia.
  6. ^  Tây Sahara chưa hoàn toàn độc lập.
  7. ^  Palestine được tuyên bố thành lập năm 1988, đến 2004 đã được 93 nước công nhận, chính phủ có quyền tự quyết, nhưng Israel vẫn chưa trả chủ quyền tối cao trên lãnh thổ Palestine cho chính phủ của họ.
  8. ^  Kosovo là một tỉnh tự trị trong Serbia được đặt dưới sự điều khiển của Liên hiệp quốc từ 1999.
  9. ^  Somalia chỉ còn là de jure.
  10. ^  Hiện nay, chủ quyền của Trung Hoa Dân quốc bị Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phủ nhận, quan hệ ngoại giao bị hạn chế. Nhưng Trung Hoa Dân quốc (thành lập 1911) là chính thể có trước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là thành viên Liên hiệp quốc và ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc từ ngày thành lập (1945) đến 1971, nên vẫn xếp vào quốc gia có chủ quyền.

[sửa] Liên kết ngoài

Our "Network":

Project Gutenberg
https://gutenberg.classicistranieri.com

Encyclopaedia Britannica 1911
https://encyclopaediabritannica.classicistranieri.com

Librivox Audiobooks
https://librivox.classicistranieri.com

Linux Distributions
https://old.classicistranieri.com

Magnatune (MP3 Music)
https://magnatune.classicistranieri.com

Static Wikipedia (June 2008)
https://wikipedia.classicistranieri.com

Static Wikipedia (March 2008)
https://wikipedia2007.classicistranieri.com/mar2008/

Static Wikipedia (2007)
https://wikipedia2007.classicistranieri.com

Static Wikipedia (2006)
https://wikipedia2006.classicistranieri.com

Liber Liber
https://liberliber.classicistranieri.com

ZIM Files for Kiwix
https://zim.classicistranieri.com


Other Websites:

Bach - Goldberg Variations
https://www.goldbergvariations.org

Lazarillo de Tormes
https://www.lazarillodetormes.org

Madame Bovary
https://www.madamebovary.org

Il Fu Mattia Pascal
https://www.mattiapascal.it

The Voice in the Desert
https://www.thevoiceinthedesert.org

Confessione d'un amore fascista
https://www.amorefascista.it

Malinverno
https://www.malinverno.org

Debito formativo
https://www.debitoformativo.it

Adina Spire
https://www.adinaspire.com