Victor Hugo
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sinh: | 26 tháng 2 năm 1802 tại Besançon (Franche-Comté), Pháp |
---|---|
Mất: | 22 tháng 5 năm 1885 |
Nghề: | sáng tác thơ, văn, viết kịch bản, vẽ tranh |
Trường phái: | lãng mạn |
Tác phẩm chính: | Những người khốn khổ , Nhà thờ Đức bà Paris |
Ảnh hưởng bởi: | François-René de Chateaubriand |
Victor Hugo (26 tháng 2, 1802 tại Besançon – 22 tháng 5, 1885 tại Paris) là một nhà văn, nhà thơ, nhà viết kịch nổi tiếng của Pháp.
Các tác phẩm của ông rất đa dạng như: tiểu thuyết, thơ, kịch, các bài diễn văn chính trị,... Tiêu biểu cho các tác phẩm của ông là hai tác phẩm mang đậm tính nhân bản: Những người khốn khổ (Les Misérables) và Nhà thờ Đức bà Paris (Notre-Dame de Paris).
Mục lục |
[sửa] Tiểu sử
Victor Hugo là con út của ông Joseph Léopold Sigisbert Hugo (1773-1828) và bà Sophie Trébuchet (1772-1821). Ông sinh năm 1802 tại Besançon (thuộc vùng Franche-Comté) và ông đã sinh sống tại Pháp gần hết cuộc đời. Tuy nhiên, ông đã chọn cuộc sống tha hương dưới thời vua Napoléon III của Pháp — ông đã sống ở Bỉ (1851), ở đảo Jersey (1852-1855) và ở đảo Guernsey (1855-1870 và 1872-1873).
[sửa] Tác phẩm
[sửa] Kịch
- Cromwell (1827)
- Hernani (1830)
- Marion Delorme (1831)
- Le Roi s'amuse (1832)
- Lucrèce Borgia (1833)
- Marie Tudor (1833)
- Angelo, tyran de Padoue (1835)
- Ruy Blas (1838)
- Les Burgraves (1843)
- Torquemada (1882)
- Théâtre en liberté (1886)
[sửa] Tiểu thuyết
- Bug-Jargal (1820)
- Han d'Islande (1823)
- Le Dernier Jour d'un condamné (1829)
- Nhà thờ Đức Bà Paris (Notre-Dame de Paris) (1831)
- Claude Gueux (1834)
- Những người khốn khổ (Les Misérables) (1862)
- Les Travailleurs de la mer (1866)
- Người cười (L'Homme qui rit) (1869)
- Chín mươi ba (Quatre-vingt-treize) (1874)
[sửa] Thơ
- Odes et poésies diverses (1822)
- Nouvelles Odes (1824)
- Odes et Ballades (1826)
- Les Orientales (1829)
- Les Feuilles d’automne (1831)
- Les Chants du crépuscule (1835)
- Les Voix intérieures (1837)
- Les Rayons et les ombres (1840)
- Les Châtiments (1853)
- Les Contemplations (1856)
- Première série de la Légende des Siècles (1859)
- Les Chansons des rues et des bois (1865)
- L'Année terrible (1872)
- L'Art d'être grand-père (1877)
- Nouvelle série de la Légende des Siècles (1877)
- Religions et religion (1880)
- Les Quatre Vents de l'esprit (1881)
- Série complémentaire de la Légende des Siècles (1883)
- La Fin de Satan (1886)
- Toute la Lyre (1888)
- Dieu (1891)
- Toute la Lyre - nouvelle série (1893)
- Les Années funestes (1898)
- Dernière Gerbe (1902)
- Océan. Tas de pierres (1942)
[sửa] Tác phẩm khác
- Étude sur Mirabeau (1834)
- Littérature et philosophie mêlées (1834)
- Le Rhin (1842)
- Napoléon le Petit (pamphlet, 1852)
- Lettres à Louis Bonaparte (1855)
- William Shakespeare (1864)
- Paris-Guide (1867)
- Mes Fils (1874)
- Actes et paroles - Avant l'exil (1875)
- Actes et paroles - Pendant l'exil (1875)
- Actes et paroles - Depuis l'exil (1876)
- Histoire d'un crime - 1re partie (1877)
- Histoire d'un crime - 2e partie (1878)
- Le Pape (1878)
- L'Âne (1880)
- L'Archipel de la Manche (1883)
- Œuvres posthumes
- Choses vues - 1re série (1887)
- Alpes et Pyrénées (1890)
- France et Belgique (1892)
- Correspondances - Tome I (1896)
- Correspondances - Tome II (1898)
- Choses vues - 2e série (1900)
- Post-scriptum de ma vie (1901)
- Mille Francs de récompense (1934)
- Pierres (1951)
- Mélancholia
[sửa] Vai trò trong tôn giáo
Cùng với Tôn Trung Sơn và Nguyễn Bỉnh Khiêm, ông được nhận là một trong 3 vị Thánh của đạo Cao Đài tại Việt Nam.
[sửa] Liên kết ngoài