Những người đoạt giải Nobel Văn chương
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sau đây là danh sách những người đoạt giải Nobel Văn học từ năm 1901 đến nay:
Mục lục |
[sửa] Thập niên 2000
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
2006 | Orhan Pamuk (Thổ Nhĩ Kỳ) | Kar (Tuyết), Benim Adım Kırmızı (Tôi tên màu đỏ) | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
2005 | Harold Pinter (Anh) | Viết hai mươi chín vở kịch (tính đến năm 2005) và đạo diễn nhiều vở kịch khác | Tiếng Anh |
2004 | Elfriede Jelinek (Áo) | Die Liebhaberinnen (1975), Thầy giáo dạy piano (Die Klavierspielerin 1983), Die Kinder der Toten (1997) | Tiếng Đức |
2003 | John Maxwell Coetzee (Cộng hòa Nam Phi) |
Dusklands (1974); The Life & Times of Michael K (1983); Disgrace (1999), Elizabeth Costello (2005) | Tiếng Anh |
2002 | Imre Kertész (Hungary) | Sorstalanság (1975), Kaddis a meg nem született gyermekért (1990) | Tiếng Hungary |
2001 | V.S. Naipaul (Anh) | Miguel Street (1959), An Area of Darkness (1964), Guerillas (1975), The Enigma of Arrival (1987) | Tiếng Anh |
2000 | Cao Hành Kiện (高行健 Gao Xingjian) (Pháp/Trung Quốc) | 寒夜的星辰 (1979 - Hàn dạ đích tinh thần), Trạm xe (kịch, 1983 - 车站), Mua cần câu cho ông (1986 - 给我老爷买鱼竿 Cấp ngã lão gia mãi ngư can), Linh sơn (1990 - 灵山 Linh Sơn) | Tiếng Hán |
[sửa] Thập niên 1990
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1999 | Günter Grass (Đức) | Cái trống thiếc (Die Blechtrommel 1959), Katz und Maus (1961), Hundejahre (1963), Mein Jahrhundert (1999), Im Krebsgang (2002) | Tiếng Đức |
1998 | José Saramago (Bồ Đào Nha) | Tiếng Bồ Đào Nha | |
1997 | Dario Fo (Ý) | Tiếng Ý | |
1996 | Wisława Szymborska (Ba Lan) | Tiếng Ba Lan | |
1995 | Seamus Heaney (Ireland) | Tiếng Anh | |
1994 | Oe Kenzaburo (大江 健三郎) (Nhật Bản) |
Tiếng Nhật | |
1993 | Toni Morrison (Hoa Kỳ) | Tiếng Anh | |
1992 | Derek Walcott (St. Lucia) | Tiếng Anh | |
1991 | Nadine Gordimer (Cộng hòa Nam Phi) | Tiếng Anh | |
1990 | Octavio Paz (Mexico) | Tiếng Tây Ban Nha |
[sửa] Thập niên 1980
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1989 | Camilo José Cela (Tây Ban Nha) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1988 | Naguib Mahfouz (نجيب محفوظ) (Ai Cập) | Tiếng Ả Rập | |
1987 | Joseph Brodsky (Liên Xô/Hoa Kỳ) | Tiếng Nga, tiếng Anh | |
1986 | Wole Soyinka (Nigeria) | Tiếng Anh | |
1985 | Claude Simon (Pháp) | Tiếng Pháp | |
1984 | Jaroslav Seifert (Tiệp Khắc) | Tiếng Séc | |
1983 | William G. Golding (Anh) | Tiếng Anh | |
1982 | Gabriel García Márquez (Colombia) | Trăm năm cô đơn (Cien años de soledad, 1967), Tình yêu thời thổ tả (El amor en los tiempos del cólera, 1985), Ngài đại tá chờ thư (El coronel no tiene quien le escriba, 1961), Mùa thu của vị trưởng lão (El otoño del patriarca, 1975), Tướng quân giữa mê hồn trận (El general en su laberinto, 1989) | Tiếng Tây Ban Nha |
1981 | Elias Canetti (Anh) | Tiếng Đức | |
1980 | Czesław Miłosz (Ba Lan/Hoa Kỳ) | Tiếng Ba Lan |
[sửa] Thập niên 1970
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1979 | Odysseus Elytis (Οδυσσέας Ελύτης) (Hy Lạp) | Tiếng Hy Lạp | |
1978 | Isaac Bashevis Singer (יצחק באַשעװיס זינגער) (Hoa Kỳ) |
Tiếng Yiddish | |
1977 | Vicente Aleixandre (Tây Ban Nha) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1976 | Saul Bellow (Canada/Hoa Kỳ) | Tiếng Anh | |
1975 | Eugenio Montale (Ý) | Tiếng Ý | |
1974 | Eyvind Johnson (Thụy Điển) | Tiếng Thụy Điển | |
Harry Martinson (Thụy Điển) | Tiếng Thụy Điển | ||
1973 | Patrick White (Úc | Tiếng Anh | |
1972 | Heinrich Böll (Đức) | Tiếng Đức | |
1971 | Pablo Neruda (Chile) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1970 | Aleksandr Isayevich Solzhenitsyn (Алекса́ндр Иса́евич Солжени́цын) (Nga) | Một ngày của Ivan Denisovich (Один день Ивана Денисовича, 1962), Quần đảo GULAG (Архипелаг ГУЛАГ, 3 tập, 1973-78) | Tiếng Nga |
[sửa] Thập niên 1960
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1969 | Samuel Beckett (Ireland) | Chờ Godot (En attendant Godot, 1952, Waiting for Godot, 1956) | Tiếng Anh, tiếng Pháp |
1968 | Kawabata Yasunari (川端 康成) (Nhật Bản) |
Xứ tuyết (雪国 Yukiguni, 1935-37, 1947), Ngàn cánh hạc (千羽鶴 Sembazuru, 1949-52), Danh thủ cờ vây (名人 Meijin, 1951-54), Cố đô (古都 Koto, 1962) | Tiếng Nhật |
1967 | Miguel Ángel Asturias (Guatemala) | Ngài Tổng thống (El señor Presidente, 1946) | Tiếng Tây Ban Nha |
1966 | Shmuel Yosef Agnon (שמואל יוסף עגנון) (Israel) | Tiếng Hebrew | |
Nelly Sachs (Đức) | Tiếng Đức | ||
1965 | Mikhail Aleksandrovich Sholokhov (Михаи́л Алекса́ндрович Шо́лохов) (Nga) | Sông Đông êm đềm (Тихий Дон, 4 tập, 1927-1940) | Tiếng Nga |
1964 | Jean-Paul Sartre (Pháp) - từ chối giải | Buồn nôn | Tiếng Pháp |
1963 | Giorgos Seferis (Γιώργος Σεφέρης) (Hy Lạp) | Tiếng Hy Lạp | |
1962 | John Steinbeck (Hoa Kỳ) | Của chuột và người (Of Mice and Men, 1937) Chùm nho uất hận (The Grapes of Wrath, 1939), | Tiếng Anh |
1961 | Ivo Andrić (Иво Андрић) (Nam Tư) | Tiếng Serbia | |
1960 | Saint-John Perse (Pháp) | Tiếng Pháp |
[sửa] Thập niên 1950
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1959 | Salvatore Quasimodo (Ý) | Tiếng Ý | |
1958 | Boris Leonidovich Pasternak (Борис Леонидович Пастернак) (Liên Xô) - từ chối giải |
Thơ trữ tình, tiểu thuyết Bác sĩ Zhivago (Доктор Живаго, 1957) | Tiếng Nga |
1957 | Albert Camus (Pháp) | Kẻ xa lạ (L'Etranger, 1942), Dịch hạch (La Peste, 1947), Sa đọa (La Chute, 1956) | Tiếng Pháp |
1956 | Juan Ramón Jiménez (Tây Ban Nha) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1955 | Halldór Laxness (Iceland) | Tiếng Iceland | |
1954 | Ernest Hemingway (Hoa Kỳ) | Mặt trời vẫn mọc (The Sun Also Rises, 1926), Giã từ vũ khí (A Farewell to Arms, 1929), Chuông nguyện hồn ai (For Whom the Bell Tolls, 1940), Ông già và biển cả (The Old Man and the Sea, 1952) | Tiếng Anh |
1953 | Sir Winston Churchill (Anh) | Hồi ức về Đệ nhị thế chiến (The Second World War, 6 tập, 1948-1953) | Tiếng Anh |
1952 | François Mauriac (Pháp) | Tiếng Pháp | |
1951 | Pär Lagerkvist (Thụy Điển) | Tiếng Thụy Điển | |
1950 | Bertrand Russell (Anh) | Tiếng Anh |
[sửa] Thập niên 1940
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1949 | William Faulkner (Hoa Kỳ) | Âm thanh và cuồng nộ (The Sound and the Fury, 1929) | Tiếng Anh |
1948 | T.S. Eliot (Hoa Kỳ/Anh) | The Waste Land | Tiếng Anh |
1947 | André Gide (Pháp) | Tiếng Pháp | |
1946 | Hermann Hesse (Thụy Sĩ) | Tiếng Đức | |
1945 | Gabriela Mistral (Chile) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1944 | Johannes Vilhelm Jensen (Đan Mạch) | Tiếng Đan Mạch | |
1943 | |||
1942 | |||
1941 | |||
1940 |
[sửa] Thập niên 1930
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1939 | Frans Eemil Sillanpää (Phần Lan) | Tiếng Phần Lan) | |
1938 | Pearl Buck (Hoa Kỳ) | The Good Earth | Tiếng Anh |
1937 | Roger Martin du Gard (Pháp) | Tiếng Pháp) | |
1936 | Eugene O'Neill (Hoa Kỳ) | Tiếng Anh | |
1935 | |||
1934 | Luigi Pirandello (Ý) | Tiếng Ý | |
1933 | Ivan Alekseyevich Bunin (Ива́н Алексе́евич Бу́нин) (Nga) |
Tiếng Nga | |
1932 | John Galsworthy (Anh) | Tiếng Anh | |
1931 | Erik Axel Karlfeldt (Thụy Điển) | Tiếng Thụy Điển | |
1930 | Sinclair Lewis (Hoa Kỳ) | Tiếng Anh |
[sửa] Thập niên 1920
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1929 | Thomas Mann (Đức) | Tiếng Đức | |
1928 | Sigrid Undset (Na Uy) | Tiếng Na Uy | |
1927 | Henri Bergson (Pháp) | Tiếng Pháp | |
1926 | Grazia Deledda (Ý) | Tiếng Ý | |
1925 | George Bernard Shaw (Ireland) | Tiếng Anh | |
1924 | Władysław Reymont (Ba Lan) | Tiếng Ba Lan | |
1923 | William Butler Yeats (Ireland) | Tiếng Anh | |
1922 | Jacinto Benavente y Martínez (Tây Ban Nha) | Tiếng Tây Ban Nha | |
1921 | Anatole France (Pháp) | Đảo chim cánh cụt (L’île des pingouins, 1908) | Tiếng Pháp |
1920 | Knut Hamsun (Na Uy) | Tiếng Na Uy |
[sửa] Thập niên 1910
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1919 | Carl Spitteler (Thụy Sĩ) | Tiếng Đức | |
1918 | |||
1917 | Karl Adolph Gjellerup (Đan Mạch) | Tiếng Đan Mạch | |
Henrik Pontoppidan (Đan Mạch) | Tiếng Đan Mạch | ||
1916 | Verner von Heidenstam (Thụy Điển) | Tiếng Thụy Điển | |
1915 | Romain Rolland (Pháp) | Tiếng Pháp | |
1914 | |||
1913 | Rabindranath Tagore (Ấn Độ) | Thơ Dâng (Gitanjali, 1910) | Tiếng Bengal |
1912 | Gerhart Hauptmann (Đức) | Tiếng Đức | |
1911 | Maurice Maeterlinck (Bỉ) | Tiếng Pháp | |
1910 | Paul Heyse (Đức) | Tiếng Đức |
[sửa] Thập niên 1900
Năm | Tác giả | Tác phẩm tiêu biểu | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
1909 | Selma Lagerlöf (Thụy Điển) | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils Holgersson qua suốt nước Thụy Điển (Nils Holgerssons underbara resa genom Sverige, 2 phần, 1906 và 1907) | Tiếng Thụy Điển |
1908 | Rudolf Christoph Eucken (Đức) | Tiếng Đức | |
1907 | Rudyard Kipling (Anh) | Rừng rậm (The Jungle Book, 1894), Rừng rậm II (The Second Jungle Book, 1895) | Tiếng Anh |
1906 | Giosuè Carducci (Ý) | Tiếng Ý | |
1905 | Henryk Sienkiewicz (Ba Lan) | Tiếng Ba Lan | |
1904 | Frédéric Mistral (Pháp) | Tiếng Pháp | |
José Echegaray y Eizaguirre (Tây Ban Nha) | Tiếng Tây Ban Nha | ||
1903 | Bjørnstjerne Bjørnson (Na Uy) | Tiếng Na Uy | |
1902 | Theodor Mommsen (Đức) | Tiếng Đức | |
1901 | Sully Prudhomme (Pháp) | Tiếng Pháp |
[sửa] Liên kết ngoài
Giải Nobel |
Vật lý | Hóa học | Y học | Văn chương | Hoà bình |
Kinh tế |