Liên hoan phim Berlin
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Liên hoan phim quốc tế Berlin, còn được gọi là "Berlinale", là một trong những đại hội điện ảnh quan trọng nhất châu Âu và thế giới và đón nhận nhiều khách nhất thế giới. Liên hoan phim được tổ chức từ năm 1951 hàng năm trong tháng 2 (năm 2006 từ 9 tháng 2 đến 19 tháng 2).
Ban giám khảo thường chú trọng vào representing films from all over the world, from the former Eastern Block countries as well as from Western countries. The awards are called the Golden and Silver Bears (the Bear is the symbol of Berlin).
The premieres are held in the "Berlinale Palast" located at Marlene-Dietrich-Platz 1.
Mục lục |
[sửa] Các thể loại
Con gấu bạc
- Best Director
- Best Actor
- Best Actress
- Best Music
- Extraordinary achievement by a single artist
- Grand Price of the Jury (Short film award)
Con gấu vàng
- Best Motion Picture
- Lifetime Achievement ("Honorary Golden Bear")
Berlinale
- Special award for services to the Festival
[sửa] List of winners
- Berlinale Camera
- Honorary Golden Bear
[sửa] Con gấu vàng
Năm | Phim | Đạo diễn | Quốc gia |
---|---|---|---|
2006 | Grbavica | Jasmila Žbanić | Bosna và Hercegovina |
2005 | U-Carmen e-Khayelitsha | Marc Dornford-May | Cộng hoà Nam Phi |
2004 | Head-On | Fatih Akin | Đức/Thổ Nhĩ Kỳ |
2003 | In This World | Michael Winterbottom | Anh |
2002 | Spirited Away | Hayao Miyazaki | Nhật Bản |
Bloody Sunday | Paul Greengrass | Anh/Ireland | |
2001 | Intimacy | Patrice Chéreau | Pháp |
2000 | Magnolia | Paul Thomas Anderson | Hoa Kỳ |
1999 | The Thin Red Line | Terrence Malick | Hoa Kỳ |
1998 | Central do Brasil | Walter Salles | Brasil |
1997 | The People vs. Larry Flynt | Miloš Forman | Hoa Kỳ |
1996 | Sense and Sensibility | Ang Lee | Hoa Kỳ |
1995 | Fresh Bait | Bertrand Tavernier | Pháp |
1994 | In the Name of the Father | Jim Sheridan | Anh/Ireland |
1993 | The Women from the Lake of Scented Souls | Xie Fei | Trung Quốc |
The Wedding Banquet | Ang Lee | Đài Loan | |
1992 | Grand Canyon | Lawrence Kasdan | Hoa Kỳ |
1991 | La Casa del sorriso | Marco Ferreri | Ý |
1990 | Music Box | Costa-Gavras | Hoa Kỳ |
Larks on a String | Jiri Menzel | Tiệp Khắc | |
1989 | Rain Man | Barry Levinson | Hoa Kỳ |
1988 | Red Sorghum | Yimou Zhang | Trung Quốc |
1987 | Tema | Gleb Panfilov | Sô Viết |
1986 | Stammheim | Reinhard Hauff | Tây Đức |
1985 | Die Frau und der Fremde | Rainer Simon | Đông Đức |
Wetherby | David Hare | Anh | |
1984 | Love Streams | John Cassavetes | Hoa Kỳ |
1983 | Ascendancy | Edward Bennett | Anh |
The Beehive | Mario Camus | Tây Ban Nha | |
1982 | Veronika Voss | Rainer Werner Fassbinder | Tây Đức |
1981 | Faster, Faster | Carlos Saura | Tây Ban Nha |
1980 | Heartland | Richard Pearce | Hoa Kỳ |
Palermo or Wolfsburg | Werner Schroeter | Tây Đức | |
1979 | David | Peter Lilienthal | Tây Đức |
1978 | Trout | José Luis García Sánchez | Tây Ban Nha |
What Max Said | Emilio Martínez Lázaro | Tây Ban Nha | |
1977 | Ascent | Larisa Shepitko | Sô Viết |
1976 | Buffalo Bill and the Indians, or Sitting Bull's History Lesson | Robert Altman | Hoa Kỳ |
1975 | Adoption | Márta Mészáros | Hungary |
1974 | The Apprenticeship of Duddy Kravitz | Ted Kotcheff | Canada |
1973 | Distant Thunder | Satyajit Ray | Ấn Độ |
1972 | The Canterbury Tales | Pier Paolo Pasolini | Ý |
1971 | The Garden of the Finzi-Continis | Vittorio De Sica | Ý/Tây Đức |
1970 | N/A | N/A | N/A |
1969 | Rani Radovi | Zelimir Zilnik | Nam Tư |
1968 | Ole dole doff | Jan Troell | Thụy Điển |
1967 | Le départ | Jerzy Skolimowski | Bỉ |
1966 | Cul-de-sac | Roman Polanski | Anh |
1965 | Alphaville | Jean-Luc Godard | Pháp/Ý |
1964 | Susuz Yaz | Ismail Metin | Thổ Nhĩ Kỳ |
1963 | Il Diavolo | Gian Luigi Polidoro | Ý |
1962 | A Kind of Loving | John Schlesinger | Anh |
1961 | La notte | Michelangelo Antonioni | Ý |
1960 | El lazarillo de tormes | César Ardavin | Tây Ban Nha |
1959 | Les cousins | Claude Chabrol | Pháp |
1958 | Smultronstället | Ingmar Bergman | Thụy Điển |
1957 | Twelve Angry Men | Sidney Lumet | Hoa Kỳ |
1956 | Invitation To The Dance | Gene Kelly | Hoa Kỳ |
1955 | Die Ratten | Robert Siodmak | Tây Đức |
1954 | Hobson's Choice | David Lean | Anh |
1953 | Le salaire de la peur | Henri-Georges Clouzot | Pháp/Ý |
1952 | Hon dansade en sommar | Arne Mattsson | Thụy Điển |
[sửa] Xem thêm
- Academy Awards
[sửa] Liên kết ngoài
- Trang mạng chính thức
- Goldener Bär from the German-language Wikipedia; includes winners since 1951
- Berlin Life: An introduction to the Berlin Film Festival
- Berlin Means Business - A review of the 2006 Berlin Film Festival