阮福暶
维基百科,自由的百科全书
阮福暶(Nguyễn Phúc Tuyền)是越南阮朝君主,生於1807年6月16日,歿於1847年4月10日。年號紹治,廟號憲祖,諡號章皇帝。
[编辑] 子女
他有二十九子。
[编辑] 子
- 安豐郡王(An Phong Quận Vương)阮福洪保(Nguyễn Phúc Hồng Bảo)
- 阮福洪任(Nguyễn Phúc Hồng Bảo)請看阮福蒔條目
- 太盛郡王(Thái Thạnh Quận Vương)阮福洪俌(Nguyễn Phúc Hồng Phố)
- 瑞太王(Thoại Thái Vương)阮福洪依(Nguyễn Phúc Hồng Y)
- 阮福洪儉(Nguyễn Phúc Hồng Kiệm)
- 弘治王(Hoằng Trị Vương)阮福洪作(Nguyễn Phúc Hồng Tố)
- 永郡公(Vĩnh Quận Công)阮福洪傳(Nguyễn Phúc Hồng truyền)
- 嘉興王(Gia Hưng Vương)阮福洪休(Nguyễn Phúc Hồng )
- 豐祿郡王(Phong Lộc Quận Công)阮福洪伉(Nguyễn Phúc Hồng)
- 安福郡王(An Phước Quận Vương )阮福洪健(Nguyễn Phúc Hồng )
- 阮福洪佋(Nguyễn Phúc Hồng Thiệu)
- 綏和郡王(Tuy Hoà Quận Vương)阮福洪付(Nguyễn Phúc Hồng Phò)
- 阮福洪傍(Nguyễn Phúc Hồng Bàng)
- 阮福洪侵(Nguyễn Phúc Hồng Sâm)
- 阮福洪(亻略)(Nguyễn Phúc Hồng)
- 香山郡公(Hương Sơn Quận Công)阮福洪儀(Nguyễn Phúc Hồng Nghi)
- 阮福洪侍(Nguyễn Phúc Hồng Thi)
- ?祿郡公(Mỹ Lộc Quận Công)(阮福洪倢)(Nguyễn Phúc Hồng Tiệp)
- (早殤)
- 阮福洪俙(Nguyễn Phúc Hồng Hy)
- 阮福洪(亻幾)(Nguyễn Phúc Hồng Cơ)
- 阮福洪儔(Nguyễn Phúc Hồng Trù)
- 奇豐郡公(Kỳ Phong Quận Công)阮福洪停(Nguyễn Phúc Hồng Đình)
- (早殤)
- 富良郡公(Phú Lương Quận Công)阮福洪傜(Nguyễn Phúc Hồng Diêu)
- 淳毅堅太王(Thuần Nghị Kiến Thái Vương)阮福洪侅(Nguyễn Phúc Hồng Cai)
- (早殤)
- 阮福洪倪(Nguyễn Phúc Hồng Nghê)
- 文朗郡公(Văn Lãng Quận Công)阮福洪佚(Nguyễn Phúc Hồng Dật)請看阮福昇條目