Giải đua ô tô Công thức 1 Đức
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải đua ô tô Công thức 1 Đức (Großer Preis von Deutschland) là một trong nhiều giải thuộc giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới diễn ra hàng năm. Các đội đua sẽ thi đấu trên đường đua Hockenheimring tại Hockenheim, Đức.
Giải Đức chính thức trở thành một phần của giải vô địch thế giới từ năm 1951 với chiến thắng của tay đua người Ý Alberto Ascari tại đường đua Nürburgring.
Michael Schumacher trở thành tay đua đầu tiên 4 lần vô địch giải Đức sau khi về nhất năm 2006.
Mục lục |
[sửa] Các thông số kỹ thuật của đường đua Hockenheimring
- Tham dự giải Công thức 1 từ: 1951
- Số lần tham dự giải Công thức 1: 54 (tính đến năm 2006)
- Chiều dài một vòng đua: 4,57 km
- Số vòng đua: 67
- Tốc độ tối đa:
- Sức chứa tối đa:
- Kỷ lục chạy một vòng nhanh nhất: 1 phút 13,780 giây của Kimi Räikkönen (McLaren) năm 2004
[sửa] Năm 2006
- Thời gian: 30 tháng 7
[sửa] Các cá nhân và đội đua vô địch
Năm | Cá nhân | Đội đua | Đường đua | Chi tiêt |
---|---|---|---|---|
2006 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2005 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2004 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2003 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2002 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2001 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
2000 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1999 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1998 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1997 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1996 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1995 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1994 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1993 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1992 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1991 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1990 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1989 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1988 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1987 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1986 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1985 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1984 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1983 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1982 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1981 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1980 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1979 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1978 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1977 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1976 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1975 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1974 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1973 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1972 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1971 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1970 | ![]() |
![]() |
Hockenheimring | chi tiết |
1969 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1968 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1967 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1966 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1965 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1964 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1963 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1962 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1961 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1959 | ![]() |
![]() |
AVUS | chi tiết |
1958 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1957 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1956 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1954 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1953 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1952 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
1951 | ![]() |
![]() |
Nürburgring | chi tiết |
[sửa] Liên kết ngoài
Các chặng đua của giải đua xe Công thức 1 vô địch thế giới năm 2006 |
Bahrain - Malaysia - Úc - San Marino - Châu Âu - Tây Ban Nha - Monaco - Anh Canada - Hoa Kỳ - Pháp - Đức - Hungary - Thổ Nhĩ Kỳ - Ý - Trung Quốc - Nhật Bản - Brasil |