Thuật ngữ tin học
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong tin học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.
[sửa] Xem thêm
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] A
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
abstraction | trừu tượng hóa | |
acknowledgement - ACK | tin báo nhận | mạng máy tính |
(software) agent | tác tử (phần mềm) | |
agent-oriented programming | lập trình (định) hướng tác tử | |
ant algorithm | thuật toán (đàn) kiến | |
application layer | tầng ứng dụng | |
array programming | lập trình mảng | |
artificial intelligence - AI | trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo | |
assembler | trình dịch cho hợp ngữ | |
assembly language | hợp ngữ | |
automated reasoning | lập luận tự động | |
autonomous robot | robot tự hành | |
autonomous | tự trị , tự hành, tự chủ | |
autonomous system | hệ thống tự trị |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] B
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
backpropagation | kỹ thuật truyền ngược | mạng nơ-ron |
Bayesian network | mạng Bayes | |
behavior-based | dựa hành vi | |
behavior based AI | trí tuệ nhân tạo dựa hành vi | |
behavior based robotics | rôbô học dựa hành vi | |
behavioural robotics | rôbô học dựa hành vi | |
binary tree | cây nhị phân | |
block diagram | sơ đồ khối, giản đồ khối | |
branch | nhánh, rẽ nhánh | lập trình |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] C
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] D
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] E
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] F
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] G
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] H
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] I
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] J
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] K
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] L
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] M
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] N
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú
|
---|---|---|
natural language processing | xử lý ngôn ngữ tự nhiên | |
nearest neighbor algorithm | thuật toán láng giềng gần nhất | lý thuyết đồ thị |
network layer | tầng mạng | |
network segment | phân đoạn mạng | mạng máy tính |
neural network | mạng nơ-ron | |
non-linear control | điều khiển phi tuyến |
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] O
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] P
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Q
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] R
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] S
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] T
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] U
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] V
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] W
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] X
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Y
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
[sửa] Z
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|
Mục lục: Đầu trang - 0–9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z